anility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anility.

Từ điển Anh Việt

  • anility

    /æ'niliti/

    * danh từ

    tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già)