anil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anil.
Từ điển Anh Việt
anil
/'ænil/
* danh từ
cây chàm
chất chàm (để nhuộm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anil
a blue dye obtained from plants or made synthetically
shrub of West Indies and South America that is a source of indigo dye
Synonyms: Indigofera suffruticosa, Indigofera anil