indigo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indigo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indigo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indigo.

Từ điển Anh Việt

  • indigo

    /'indigou/

    * danh từ, số nhiều indigos

    cây chàm

    thuốc nhuộm chàm, bột chàm

    màu chàm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indigo

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    màu chàm

    màu inđigo

    hóa học & vật liệu:

    thuốc nhuộm chàm, thuốc nhuộm indigo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indigo

    deciduous subshrub of southeastern Asia having pinnate leaves and clusters of red or purple flowers; a source of indigo dye

    Synonyms: indigo plant, Indigofera tinctoria

    a blue-violet color

    having a color between blue and violet

    indigo flowers

    Similar:

    anil: a blue dye obtained from plants or made synthetically

    Synonyms: indigotin