anima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anima.
Từ điển Anh Việt
anima
* danh từ
(y học) bản ngã cá nhân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anima
(Jungian psychology) the inner self (not the external persona) that is in touch with the unconscious
Từ liên quan
- anima
- animal
- animate
- animato
- animalia
- animated
- animator
- animalise
- animalism
- animalist
- animality
- animalize
- animating
- animation
- animatism
- animadvert
- animal fat
- animal leg
- animal oil
- animalcule
- animalness
- animatedly
- animal foot
- animal glue
- animal skin
- animalcular
- animalculum
- animalistic
- animateness
- animatistic
- animal black
- animal fiber
- animal fibre
- animal group
- animal order
- animal toxin
- animal virus
- animated oat
- animatronics
- animadversion
- animal nature
- animal starch
- animal tissue
- animalisation
- animalization
- animate being
- animate thing
- animal disease
- animal fancier
- animal kingdom