anima nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anima nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anima giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anima.

Từ điển Anh Việt

  • anima

    * danh từ

    (y học) bản ngã cá nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anima

    (Jungian psychology) the inner self (not the external persona) that is in touch with the unconscious