ale drinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ale drinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ale drinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ale drinker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ale drinker
Similar:
beer drinker: someone whose favorite drink is beer or ale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ale
- alee
- alep
- aleak
- aleph
- alert
- aleut
- aleve
- alecto
- alegar
- aleppo
- alette
- alevin
- alexia
- alexic
- alexin
- alecost
- alectis
- alehoof
- alembic
- alemmal
- alertly
- alethia
- aletris
- aleukia
- aleuron
- alewife
- ale-wife
- aleatory
- alectura
- alehouse
- alerting
- aleurone
- aleutian
- alexinic
- ale-house
- alecithal
- alectoria
- alectoris
- alepidote
- alert box
- alertness
- aletocyte
- aleukemia
- aleurites
- aleuronic
- aleutians
- alexander
- alexocyte
- aleyrodes