beer drinker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beer drinker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beer drinker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beer drinker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beer drinker
someone whose favorite drink is beer or ale
Synonyms: ale drinker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- beer
- beery
- beer bar
- beer can
- beer keg
- beer mat
- beer mug
- beer-mat
- beerbohm
- beer body
- beer hall
- beer-hall
- beerhouse
- beer glass
- beer maker
- beer scale
- beer yeast
- beer barrel
- beer bottle
- beer cellar
- beer column
- beer cooler
- beer garden
- beer losses
- beer-engine
- beer-garden
- beer cooling
- beer drinker
- beer tumbler
- beer drinkers
- beer storage time
- beer boning convey
- beer stabilization