beer drinkers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beer drinkers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beer drinkers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beer drinkers.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beer drinkers
* kinh tế
giới uống bia
Từ liên quan
- beer
- beery
- beer bar
- beer can
- beer keg
- beer mat
- beer mug
- beer-mat
- beerbohm
- beer body
- beer hall
- beer-hall
- beerhouse
- beer glass
- beer maker
- beer scale
- beer yeast
- beer barrel
- beer bottle
- beer cellar
- beer column
- beer cooler
- beer garden
- beer losses
- beer-engine
- beer-garden
- beer cooling
- beer drinker
- beer tumbler
- beer drinkers
- beer storage time
- beer boning convey
- beer stabilization