beery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beery.

Từ điển Anh Việt

  • beery

    /'biəri/

    * tính từ

    (thuộc) bia; giống bia

    sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia

    beery voice: giọng sặc mùi bia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beery

    smelling of beer