act of god nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
act of god nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm act of god giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của act of god.
Từ điển Anh Việt
act of god
thiên tai (như bão, lụt, động đất...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
act of god
* kinh tế
thiên tai
trường hợp bất ngờ (bất khả kháng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
act of god
a natural and unavoidable catastrophe that interrupts the expected course of events
he discovered that his house was not insured against acts of God
Synonyms: force majeure, vis major, inevitable accident, unavoidable casualty
Từ liên quan
- act
- acth
- acts
- actin
- actor
- act as
- act on
- act up
- actaea
- actias
- acting
- action
- actium
- active
- actual
- act out
- actable
- actifed
- actinal
- actinia
- actinic
- actinon
- actitis
- activex
- actress
- actuals
- actuary
- actuate
- act upon
- actiniae
- actinian
- actinide
- actinism
- actinium
- actinoid
- actinula
- activase
- activate
- actively
- activism
- activist
- activity
- actorish
- actually
- actuated
- actuator
- actiicing
- actinaria
- actinides
- actinidia