vis major nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vis major nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vis major giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vis major.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vis major
* kinh tế
trường hợp bất khả kháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vis major
Similar:
act of god: a natural and unavoidable catastrophe that interrupts the expected course of events
he discovered that his house was not insured against acts of God
Synonyms: force majeure, inevitable accident, unavoidable casualty
Từ liên quan
- vis
- visa
- visc
- vise
- visé
- visit
- visne
- vison
- visor
- vista
- visage
- visard
- viscid
- viscum
- viscus
- vishnu
- vision
- visite
- visken
- visual
- visaged
- visayan
- viscera
- viscose
- viscous
- visible
- visibly
- visitor
- visnomy
- visoned
- visored
- vistula
- visuals
- vis viva
- viscacha
- visceral
- viscidly
- visconti
- viscount
- vise box
- vise jaw
- viselike
- visibles
- visigoth
- visional
- visitant
- visiting
- visrator
- vistanex
- vistaril