vis viva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vis viva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vis viva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vis viva.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vis viva
* kỹ thuật
điện lạnh:
hoạt lực
Từ liên quan
- vis
- visa
- visc
- vise
- visé
- visit
- visne
- vison
- visor
- vista
- visage
- visard
- viscid
- viscum
- viscus
- vishnu
- vision
- visite
- visken
- visual
- visaged
- visayan
- viscera
- viscose
- viscous
- visible
- visibly
- visitor
- visnomy
- visoned
- visored
- vistula
- visuals
- vis viva
- viscacha
- visceral
- viscidly
- visconti
- viscount
- vise box
- vise jaw
- viselike
- visibles
- visigoth
- visional
- visitant
- visiting
- visrator
- vistanex
- vistaril