visnomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
visnomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visnomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visnomy.
Từ điển Anh Việt
visnomy
* danh từ
bộ mặt, mặt mũi, diện mạo
visnomy
* danh từ
bộ mặt, mặt mũi, diện mạo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.