vistula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vistula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vistula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vistula.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vistula

    a European river; flows into the Baltic Sea

    Synonyms: Vistula River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).