visrator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visrator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visrator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visrator.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • visrator

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    nhớt kế công nghiệp (dùng trong nhà máy lọc dầu)