visigoth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visigoth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visigoth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visigoth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visigoth

    a member of the western group of Goths who sacked Rome and created a kingdom in present-day Spain and southern France

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).