visional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visional.

Từ điển Anh Việt

  • visional

    /'viʤənl/

    * tính từ

    (thuộc) thị giác

    tưởng tượng, ảo tưởng