visibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

visibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm visibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của visibly.

Từ điển Anh Việt

  • visibly

    /'vizəbli/

    * phó từ

    rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • visibly

    in a visible manner

    he was visibly upset

    Antonyms: invisibly

    so as to be visible

    the sign was visibly displayed