invisibly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

invisibly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invisibly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invisibly.

Từ điển Anh Việt

  • invisibly

    * phó từ

    không thấy được, vô hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • invisibly

    without being seen

    these organisms enter the body invisibly

    Antonyms: visibly