nam trong Tiếng Anh là gì?
nam trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nam sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nam
spirit of a drowned person; south; southern; southerly
phương nam đối ngược với phương bắc trên la bàn south is opposite north on a compass
toà nhà nhìn về hướng nam the building faces/fronts south
male
nam thí sinh male candidate
phân biệt đối xử giữa nam nhân viên và nữ nhân viên to differentiate between male and female employees
xem nam giới
nam sử diễn ca history of vietnam in verses
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nam
* noun
south
phương nam: southward
* noun
man; male
nam thí sinh: male candidate
Từ điển Việt Anh - VNE.
nam
(1) south; (2) male
Từ liên quan
- nam
- nam ai
- nam bộ
- nam hệ
- nam kỳ
- nam mô
- nam mỹ
- nam nữ
- nam tư
- nam tử
- nam vô
- nam cao
- nam cực
- nam hàn
- nam kha
- nam nhi
- nam phi
- nam tào
- nam tôn
- nam bình
- nam bằng
- nam cali
- nam châm
- nam dược
- nam giao
- nam giới
- nam nhân
- nam phần
- nam phục
- nam sinh
- nam tiến
- nam trầm
- nam tính
- nam tông
- nam tước
- nam vang
- nam việt
- nam y tá
- nam dương
- nam phong
- nam trang
- nam trung
- nam tuyến
- nam binh sĩ
- nam bán cầu
- nam thí sinh
- nam châm điện
- nam diễn viên
- nam sinh viên
- nam băng dương