nam châm trong Tiếng Anh là gì?
nam châm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nam châm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nam châm
magnet
kim nam châm luôn chỉ về hướng bắc the magnetic needle always points north
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nam châm
* noun
magnet
Từ điển Việt Anh - VNE.
nam châm
magnet, magnetic
Từ liên quan
- nam
- nam ai
- nam bộ
- nam hệ
- nam kỳ
- nam mô
- nam mỹ
- nam nữ
- nam tư
- nam tử
- nam vô
- nam cao
- nam cực
- nam hàn
- nam kha
- nam nhi
- nam phi
- nam tào
- nam tôn
- nam bình
- nam bằng
- nam cali
- nam châm
- nam dược
- nam giao
- nam giới
- nam nhân
- nam phần
- nam phục
- nam sinh
- nam tiến
- nam trầm
- nam tính
- nam tông
- nam tước
- nam vang
- nam việt
- nam y tá
- nam dương
- nam phong
- nam trang
- nam trung
- nam tuyến
- nam binh sĩ
- nam bán cầu
- nam thí sinh
- nam châm điện
- nam diễn viên
- nam sinh viên
- nam băng dương