nam tông trong Tiếng Anh là gì?

nam tông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nam tông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nam tông

    (phật giáo) way of the elders; hinayana; theravada (prevalent in india, sri lanka and southeast asia)