nam nữ trong Tiếng Anh là gì?
nam nữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nam nữ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nam nữ
males and females; men and women
kêu gọi nam nữ bình đẳng về mọi mặt to appeal for equality between men and women in all respects
phù hợp cho cả nam lẫn nữ unisex
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nam nữ
* noun
male and female
nam nữ thí sinh: male and female canditates
Từ điển Việt Anh - VNE.
nam nữ
male and female
Từ liên quan
- nam
- nam ai
- nam bộ
- nam hệ
- nam kỳ
- nam mô
- nam mỹ
- nam nữ
- nam tư
- nam tử
- nam vô
- nam cao
- nam cực
- nam hàn
- nam kha
- nam nhi
- nam phi
- nam tào
- nam tôn
- nam bình
- nam bằng
- nam cali
- nam châm
- nam dược
- nam giao
- nam giới
- nam nhân
- nam phần
- nam phục
- nam sinh
- nam tiến
- nam trầm
- nam tính
- nam tông
- nam tước
- nam vang
- nam việt
- nam y tá
- nam dương
- nam phong
- nam trang
- nam trung
- nam tuyến
- nam binh sĩ
- nam bán cầu
- nam thí sinh
- nam châm điện
- nam diễn viên
- nam sinh viên
- nam băng dương