lạc trong Tiếng Anh là gì?

lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc

    xem đậu phụng

    stray; lost

    đạn lạc a stray bullet

    lạc vào rừng rậm to be lost in the thick woods; to lose oneself in the thick woods

    to stray

    lạc ra khỏi khu phi quân sự to stray away from the demilitarized zone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạc

    * noun

    peanut; ground-nut

    kẹo lạc: peanut sweets

    * verb

    to lose; to stray

    đạn lạc: a stray bullet. to be out of

    lạc giọng: to be out of tune. to mislay

    hay để lạc giấy tờ: to often mislay documents

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạc

    peanuts; to be lost, go astray, lose one’s way