lạc hầu trong Tiếng Anh là gì?
lạc hầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc hầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạc hầu
(lịch sử) paladin (under the reign of kings hung)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lạc hầu
(lịch sử) Paladin (under the reign of Kings Hung)
Từ điển Việt Anh - VNE.
lạc hầu
paladin (under the reign of kings hung)
Từ liên quan
- lạc
- lạc tố
- lạc đà
- lạc đề
- lạc đệ
- lạc bầy
- lạc chỗ
- lạc huy
- lạc hầu
- lạc hậu
- lạc lối
- lạc mất
- lạc ngũ
- lạc thú
- lạc thổ
- lạc vào
- lạc vận
- lạc đàn
- lạc đạn
- lạc bước
- lạc chạc
- lạc cảnh
- lạc loài
- lạc lõng
- lạc nhau
- lạc quan
- lạc quần
- lạc quốc
- lạc rang
- lạc thai
- lạc tiên
- lạc viên
- lạc vịet
- lạc điệu
- lạc giọng
- lạc hướng
- lạc khoản
- lạc quyên
- lạc quyền
- lạc thành
- lạc tướng
- lạc đường
- lạc nghiệp
- lạc quan tếu
- lạc long quân
- lạc đà một bướu
- lạc phương hướng
- lạc quan quá mức
- lạc đà không bướu
- lạc quan chủ nghĩa