lạc hầu trong Tiếng Anh là gì?

lạc hầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc hầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc hầu

    (lịch sử) paladin (under the reign of kings hung)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạc hầu

    (lịch sử) Paladin (under the reign of Kings Hung)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạc hầu

    paladin (under the reign of kings hung)