lạc ngũ trong Tiếng Anh là gì?

lạc ngũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc ngũ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc ngũ

    fall out of ranks, fall behind