lạc quyền trong Tiếng Anh là gì?

lạc quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc quyền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc quyền

    make (take) up a collection, subscribe

    mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt to take up a collection for flood victims

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạc quyền

    make (take) up a collection, subscribe

    Mở cuộc lạc quyên giúp người bị nạn lụt: To take up a collection for flood victims

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạc quyền

    make (take) up a collection, subscribe