lạc thành trong Tiếng Anh là gì?

lạc thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc thành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc thành

    (cũ) pot-hanging pqrty, pot-hanging ceremony

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạc thành

    (cũ) Pot-hanging pqrty, pot-hanging ceremony

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạc thành

    pot-hanging party, pot-hanging ceremony