lạc lõng trong Tiếng Anh là gì?

lạc lõng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc lõng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc lõng

    to be like a fish out of water

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạc lõng

    * adj

    stray, lost

    cô ta có vẻ lạc lõng: She seems lost

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạc lõng

    lost