lạc đàn trong Tiếng Anh là gì?

lạc đàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc đàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc đàn

    to stray from the herd (flock...)

    con bê lạc đàn a stray calf (from its herd)

    con chim lạc đàn a stray bird (from its flock)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạc đàn

    Stray from one's herd (flock...)

    Con bê lạc đàn: A stray calf (from its herd)

    Con chim lạc đàn: A stray bird (from its flock)