lạc đàn trong Tiếng Anh là gì?
lạc đàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc đàn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạc đàn
to stray from the herd (flock...)
con bê lạc đàn a stray calf (from its herd)
con chim lạc đàn a stray bird (from its flock)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lạc đàn
Stray from one's herd (flock...)
Con bê lạc đàn: A stray calf (from its herd)
Con chim lạc đàn: A stray bird (from its flock)
Từ liên quan
- lạc
- lạc tố
- lạc đà
- lạc đề
- lạc đệ
- lạc bầy
- lạc chỗ
- lạc huy
- lạc hầu
- lạc hậu
- lạc lối
- lạc mất
- lạc ngũ
- lạc thú
- lạc thổ
- lạc vào
- lạc vận
- lạc đàn
- lạc đạn
- lạc bước
- lạc chạc
- lạc cảnh
- lạc loài
- lạc lõng
- lạc nhau
- lạc quan
- lạc quần
- lạc quốc
- lạc rang
- lạc thai
- lạc tiên
- lạc viên
- lạc vịet
- lạc điệu
- lạc giọng
- lạc hướng
- lạc khoản
- lạc quyên
- lạc quyền
- lạc thành
- lạc tướng
- lạc đường
- lạc nghiệp
- lạc quan tếu
- lạc long quân
- lạc đà một bướu
- lạc phương hướng
- lạc quan quá mức
- lạc đà không bướu
- lạc quan chủ nghĩa