lạc nghiệp trong Tiếng Anh là gì?

lạc nghiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc nghiệp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc nghiệp

    (an cư lạc nghiệp) to settle down

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạc nghiệp

    (An cư lạc nghiệp) To settle down

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạc nghiệp

    to settle down