lạc đà trong Tiếng Anh là gì?

lạc đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc đà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc đà

    camel

    cưỡi lạc đà to ride a camelcon lạc đà

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạc đà

    * noun

    camel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạc đà

    camel