lạc hậu trong Tiếng Anh là gì?

lạc hậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc hậu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạc hậu

    behind the times; backward; underdeveloped

    một công ty lạc hậu về công nghệ a technologically backward company

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lạc hậu

    * adj

    backward lagging behind

    tư tưởng lạc hậu: backward thinking

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạc hậu

    behind (the times)