lạc quan trong Tiếng Anh là gì?
lạc quan trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạc quan sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạc quan
optimistic; sanguine
người lạc quan optimist
ngược lại với ' lạc quan ' là ' bi quan ' the contrary/opposite of 'optimistic' is 'pessimistic'
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lạc quan
* adj
optimistic; sanguine
người lạc quan: optimist
Từ điển Việt Anh - VNE.
lạc quan
optimistic; to be optimistic, get one’s hopes up
Từ liên quan
- lạc
 - lạc tố
 - lạc đà
 - lạc đề
 - lạc đệ
 - lạc bầy
 - lạc chỗ
 - lạc huy
 - lạc hầu
 - lạc hậu
 - lạc lối
 - lạc mất
 - lạc ngũ
 - lạc thú
 - lạc thổ
 - lạc vào
 - lạc vận
 - lạc đàn
 - lạc đạn
 - lạc bước
 - lạc chạc
 - lạc cảnh
 - lạc loài
 - lạc lõng
 - lạc nhau
 - lạc quan
 - lạc quần
 - lạc quốc
 - lạc rang
 - lạc thai
 - lạc tiên
 - lạc viên
 - lạc vịet
 - lạc điệu
 - lạc giọng
 - lạc hướng
 - lạc khoản
 - lạc quyên
 - lạc quyền
 - lạc thành
 - lạc tướng
 - lạc đường
 - lạc nghiệp
 - lạc quan tếu
 - lạc long quân
 - lạc đà một bướu
 - lạc phương hướng
 - lạc quan quá mức
 - lạc đà không bướu
 - lạc quan chủ nghĩa
 


