works to be measured nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

works to be measured nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm works to be measured giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của works to be measured.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • works to be measured

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công trình cần được đo lường