worksheet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

worksheet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worksheet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worksheet.

Từ điển Anh Việt

  • worksheet

    * danh từ

    giấy chấm công

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • worksheet

    * kỹ thuật

    bảng tính

    toán & tin:

    bảng công tác

    phiếu công tác

    xây dựng:

    tờ làm việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • worksheet

    a sheet of paper with multiple columns; used by an accountant to assemble figures for financial statements

    a piece of paper recording work planned or done on a project