workstation description table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workstation description table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workstation description table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workstation description table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workstation description table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng mô tả trạm làm việc