workstation description table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
workstation description table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workstation description table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workstation description table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
workstation description table
* kỹ thuật
toán & tin:
bảng mô tả trạm làm việc
Từ liên quan
- workstation
- workstation type
- workstation window
- workstation address
- workstation utility
- workstation category
- workstation identifier
- workstation message queue
- workstation utility (wsu)
- workstation function (wsf)
- workstation controller (wsc)
- workstation description table
- workstation host connection (whc)
- workstation operation system (wos)
- workstation independent segment storage (wiss)