workstation identifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workstation identifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workstation identifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workstation identifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workstation identifier

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    số hiệu trạm làm việc