workstation message queue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workstation message queue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workstation message queue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workstation message queue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workstation message queue

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàng thông báo trạm công việc