workstation window nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

workstation window nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm workstation window giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của workstation window.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • workstation window

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    màn hình làm việc