works, insurance of nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

works, insurance of nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm works, insurance of giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của works, insurance of.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • works, insurance of

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bảo hiểm công trình