works manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
works manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm works manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của works manager.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
works manager
* kinh tế
giám đốc nhà máy
giám đốc xưởng, nhà máy
quản đốc công xưởng
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
giám đốc nhà máy
Từ liên quan
- works
- workshop
- worksheet
- workspace
- works cost
- works site
- workstation
- works canteen
- works council
- works manager
- works program
- workshop work
- works, care of
- workshop crane
- workshop rivet
- workshop truss
- works management
- worksheet window
- workshop (shool)
- workshop drawing
- workstation type
- works regulations
- workshop painting
- workstation window
- works, insurance of
- workshop microscope
- workstation address
- workstation utility
- works classification
- works simplification
- works to be measured
- workshop fabrication
- workstation category
- works medical officer
- works in public domain
- works, commencement of
- workstation identifier
- works in private domain
- workstation message queue
- workstation utility (wsu)
- workstation function (wsf)
- works, remedying of defects
- workstation controller (wsc)
- works, time for completion of
- workstation description table
- workstation host connection (whc)
- workstation operation system (wos)
- workstation independent segment storage (wiss)