word division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

word division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm word division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của word division.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • word division

    division of a word especially at the end of a line on a page

    Synonyms: hyphenation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).