wood rabbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wood rabbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood rabbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood rabbit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wood rabbit
common small rabbit of North America having greyish or brownish fur and a tail with a white underside; a host for Ixodes pacificus and Ixodes scapularis (Lyme disease ticks)
Synonyms: cottontail, cottontail rabbit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wood
- woods
- woody
- wooded
- wooden
- woodsy
- woodcut
- woodlet
- woodman
- woodmen
- woodsia
- wood ant
- wood hen
- wood lot
- wood rat
- wood saw
- wood tar
- wood-rat
- woodbind
- woodbine
- woodbury
- woodcock
- woodenly
- woodfern
- woodfree
- woodhull
- woodland
- woodless
- woodlice
- woodpile
- woodruff
- woodshed
- woodside
- woodsman
- woodward
- woodwind
- woodwork
- woodworm
- wood coal
- wood duck
- wood fern
- wood file
- wood frog
- wood ibis
- wood lily
- wood mint
- wood pulp
- wood rock
- wood sage
- wood shop