wood nettle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wood nettle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wood nettle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wood nettle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wood nettle

    American perennial herb found in rich woods and provided with stinging hairs; provides fibers used for textiles

    Synonyms: Laportea canadensis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).