wear resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wear resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear resistance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wear resistance

    * kỹ thuật

    sức chịu mòn

    sức chống mài mòn

    sức chống mòn

    tính chịu mài mòn

    xây dựng:

    độ chịu mòn

    tính chịu mòn

    giao thông & vận tải:

    khả năng chống mòn

    dệt may:

    sự chống mài mòn

    ô tô:

    tính chống mòn