wear of points nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wear of points nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wear of points giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wear of points.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wear of points

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự mòn của ghi