wave theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wave theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave theory.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wave theory
(physics) the theory that light is transmitted as waves
Synonyms: undulatory theory, wave theory of light
Antonyms: corpuscular theory, corpuscular theory of light
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wave
- waved
- waver
- wavell
- wavery
- wavelet
- waverer
- waveson
- wave off
- wave ray
- wave top
- wave-off
- waveband
- waveform
- waveless
- wavelike
- wavelite
- wavering
- wave band
- wave base
- wave beam
- wave data
- wave drag
- wave duct
- wave file
- wave form
- wave line
- wave loop
- wave mass
- wave tail
- wave tilt
- wave trap
- wave-like
- wave-tall
- wavefront
- waveguide
- wavemeter
- wave angle
- wave clamp
- wave crest
- wave decay
- wave force
- wave front
- wave gauge
- wave group
- wave guide
- wave meter
- wave noise
- wave phase
- wave pitch