waveform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waveform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waveform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waveform.
Từ điển Anh Việt
waveform
(điều khiển học) dạng sóng (của tín hiệu )
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waveform
* kỹ thuật
dạng sóng
hình dạng sóng
hình sóng
xây dựng:
có dạng sóng
toán & tin:
dạng sóng (của tín hiệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waveform
Similar:
wave form: the shape of a wave illustrated graphically by plotting the values of the period quantity against time
Synonyms: wave shape