waveform hold and modify (microsoft) (wham) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waveform hold and modify (microsoft) (wham) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waveform hold and modify (microsoft) (wham) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waveform hold and modify (microsoft) (wham).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
waveform hold and modify (microsoft) (wham)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Duy trì và đổi mới dạng sóng (Microsoft)