wave angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wave angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wave angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wave angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wave angle
* kỹ thuật
điện lạnh:
góc trời (rời ăng ten phát hoặc tới ăng ten thu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wave angle
the angle of arrival (or departure) of a radio wave with respect to the axis of an antenna array
Từ liên quan
- wave
- waved
- waver
- wavell
- wavery
- wavelet
- waverer
- waveson
- wave off
- wave ray
- wave top
- wave-off
- waveband
- waveform
- waveless
- wavelike
- wavelite
- wavering
- wave band
- wave base
- wave beam
- wave data
- wave drag
- wave duct
- wave file
- wave form
- wave line
- wave loop
- wave mass
- wave tail
- wave tilt
- wave trap
- wave-like
- wave-tall
- wavefront
- waveguide
- wavemeter
- wave angle
- wave clamp
- wave crest
- wave decay
- wave force
- wave front
- wave gauge
- wave group
- wave guide
- wave meter
- wave noise
- wave phase
- wave pitch